Nhôm cuộn A3003
Thành phần: Nhôm (Al): 96,8 – 97,3%, Mangan (Mn): 1,0 – 1,5%, Đồng (Cu): 0,05 – 0,2%
Độ dày: 0.2 – 10 mm
Chiều rộng: 1000, 1200, 1300 mm
Độ cứng (Temper): H0, H12, H14, H16, H18
Đặc tính: Mềm, dễ uốn, dẫn điện và nhiệt tốt, phản quang cao, chống ăn mòn tốt
Ứng dụng: Bọc bảo ôn, cách nhiệt, trang trí, thông gió, sản xuất bao bì, linh kiện điện tử
Nhôm cuộn A1050
Thành phần: Nhôm (Al) ≥ 99,5%
Độ dày: 0.2 – 10 mm
Chiều rộng: 1000, 1200, 1300 mm
Độ cứng (Temper): H0, H12, H14, H16, H18
Đặc tính: Mềm, dễ uốn, dẫn điện và nhiệt tốt, phản quang cao, chống ăn mòn tốt
Ứng dụng: Bọc bảo ôn, cách nhiệt, trang trí, thông gió, sản xuất bao bì, linh kiện điện tử
Nhôm cuộn A5052
Thành phần: Nhôm (Al): ~97%, Magie (Mg): 2,2 – 2,8%, Crom (Cr): 0,15 – 0,35%
Độ dày: 0.2 – 10 mm
Chiều rộng: 1000, 1200, 1300 mm
Độ cứng (Temper): H32, H34, H112
Đặc tính: Độ bền cao, chống ăn mòn tốt, dễ hàn, bề mặt anốt hóa đẹp
Ứng dụng: Ngành hàng hải, ô tô, hàng không, thiết bị điện tử, tấm ốp trang trí
Bạn có thể đặt hàng những loại nhôm nào?
Tham khảo các sản phẩm nhôm tiêu biểu dưới đây — chúng tôi cũng nhận đặt hàng theo yêu cầu riêng.